Xem thêm
Coppock là một chỉ báo phân tích kỹ thuật được phát minh bởi Edwin Sedgwick vào năm 1962 và được công bố lần đầu tiên trên tạp chí của Barron. Nhà phát minh ra chỉ báo này được Nhà Thờ Tân Giáo (Episcopal Church) yêu cầu phát triển một công cụ đáng tin cậy cho các nhà đầu tư dài hạn và có thể áp dụng cho Chỉ số S&P 500.
Coppock(t) = EMA(w,t)[ROC(l,t) + ROC(s,t)], trong đó
EMA(w,t) — trung bình trượt số mũ trên w thời kỳ;
[ROC(l,t) + ROC(s,t)] — tổng các chỉ báo về tốc độ biến động giá cho l (long) và s (short) thời kỳ.
Theo cách tiếp cận ban đầu, Chỉ báo Coppock được tính như là trung bình trượt 10 tháng của tổng tỷ lệ biến động 14 tháng và tỷ lệ biến động 11 tháng cho chỉ số. Các tín hiệu của chỉ báo được quan sát thấy khi đồ thị thanh đổi hướng, lên hoặc xuống.
Một cách áp dụng khá thú vị khác của Chỉ báo Coppock cho phần mềm MetaTrader là giao dịch khi giao với mức 0. Nếu một đồ thị thanh cắt mức 0 theo hướng từ dưới lên thì nhà đầu tư nên vào lệnh mua và ngược lại.
Robert W. Colby, một nhà phân tích kỹ thuật nổi tiếng và là tác giả của cuốn sách Encyclopedia Of Technical Market Indicators – Bách Khoa Toàn Thư Về Các Chỉ Báo Kỹ Thuật Thị Trường đề xuất sử dụng chỉ báo Coppock với trung bình trượt lũy thừa 5 ngày.
Khi EMA rời đồ thị thanh và di chuyển xuống dưới thì nhà đầu tư nên vào lệnh bán. Và ngược lại, khi EMA rời đồ thị thanh và di chuyển lên trên thì nhà đầu tư nên vào lệnh mua. Cách tiếp cận này giúp trader thấy được các điểm cực trị trong vùng.
ROC1Period = 14
ROC2Period = 11
MAPeriod = 10
MAType = 1